Có 2 kết quả:

永別 yǒng bié ㄧㄨㄥˇ ㄅㄧㄝˊ永别 yǒng bié ㄧㄨㄥˇ ㄅㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to part forever
(2) eternal parting (i.e. death)

Bình luận 0