Có 2 kết quả:
永別 yǒng bié ㄧㄨㄥˇ ㄅㄧㄝˊ • 永别 yǒng bié ㄧㄨㄥˇ ㄅㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to part forever
(2) eternal parting (i.e. death)
(2) eternal parting (i.e. death)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to part forever
(2) eternal parting (i.e. death)
(2) eternal parting (i.e. death)
Bình luận 0